Có 2 kết quả:
軟片 ruǎn piàn ㄖㄨㄢˇ ㄆㄧㄢˋ • 软片 ruǎn piàn ㄖㄨㄢˇ ㄆㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(photographic) film
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(photographic) film
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0